VN520


              

祕藏

Phiên âm : mì cáng.

Hán Việt : bí tàng, bí tạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ vật quan trọng giữ kín hoặc trân tàng.
♦Tỉ dụ huyền nhiệm bí ẩn.
Bí tạng 祕藏: (Thuật ngữ Phật giáo) Pháp môn bí mật người bình phàm không thể biết được.


Xem tất cả...