Phiên âm : lóng cuì lì qì.
Hán Việt : lung thối lợi khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
礱淬, 磨鍊砥礪。礱淬利器引申為鑽研學問使自己更進步。唐.白行簡《李娃傳》:「當礱淬利器, 以求再捷。」