VN520


              

礱淬利器

Phiên âm : lóng cuì lì qì.

Hán Việt : lung thối lợi khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

礱淬, 磨鍊砥礪。礱淬利器引申為鑽研學問使自己更進步。唐.白行簡《李娃傳》:「當礱淬利器, 以求再捷。」