Phiên âm : lì gēng zāi péi.
Hán Việt : lịch canh tài bồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種作物栽培方法。以礫石作為培養介質, 並供給作物生長與發育所需的營養液。