Phiên âm : lì shí.
Hán Việt : lịch thạch.
Thuần Việt : đá sỏi; cuội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá sỏi; cuội. 經水流沖擊磨去棱角的巖石碎塊.