Phiên âm : lín féi.
Hán Việt : lân phì.
Thuần Việt : phân lân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân lân. 以含磷為主的肥料, 能促使作物的子粒飽滿, 提早成熟. 如骨粉、過磷酸鈣、磷礦粉等.