VN520


              

磷肥

Phiên âm : lín féi.

Hán Việt : lân phì.

Thuần Việt : phân lân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân lân. 以含磷為主的肥料, 能促使作物的子粒飽滿, 提早成熟. 如骨粉、過磷酸鈣、磷礦粉等.