Phiên âm : línguāng.
Hán Việt : lân quang.
Thuần Việt : lân tinh; lân quang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lân tinh; lân quang. 某些物質受摩擦、振動或光、熱、電波的作用所發的光, 如金剛石經日光照射后, 在暗處發出的青綠色光. 方解石、螢石、石英、重晶石以及鈣、鋇、鍶等的硫化物都能發出磷光.