VN520


              

磊落軼蕩

Phiên âm : lěi luò yì dàng.

Hán Việt : lỗi lạc dật đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容心胸坦蕩, 行為不受拘束。宋.呂祖謙《東萊博議.卷二.宋萬弒閔公》:「英雄豪悍之士, 磊落軼蕩, 出於法度之外, 為君者亦當以度外待之。」