Phiên âm : lěi luò yì dàng.
Hán Việt : lỗi lạc dật đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容心胸坦蕩, 行為不受拘束。宋.呂祖謙《東萊博議.卷二.宋萬弒閔公》:「英雄豪悍之士, 磊落軼蕩, 出於法度之外, 為君者亦當以度外待之。」