VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
磊落
Phiên âm :
lěi luò.
Hán Việt :
lỗi lạc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
光明磊落.
磊落軼蕩 (lěi luò yì dàng) : lỗi lạc dật đãng
磊磊 (lěi lěi) : lỗi lỗi
磊落光明 (lěi luò guāng míng) : lỗi lạc quang minh
磊落 (lěi luò) : lỗi lạc