VN520


              

磊落光明

Phiên âm : lěi luò guāng míng.

Hán Việt : lỗi lạc quang minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「光明磊落」。見「光明磊落」條。