VN520


              

碱金属

Phiên âm : jiǎn jīn shǔ.

Hán Việt : kiềm kim chúc.

Thuần Việt : kim loại kiềm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kim loại kiềm (Li, Na, K, Rb, Cs, Fr)
锂、钠、钾、铷、铯、钫、六种金属元素的统称碱金属的氢氧化物是最强的碱性化合物