Phiên âm : jiǎn tǔ jīn shǔ.
Hán Việt : kiềm thổ kim chúc.
Thuần Việt : kim loại kiềm thổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kim loại kiềm thổ (Be, Mg, Ca, Sr, Ba, Ra, các kim loại này bị ô-xy hoá đều có tính kiềm)铍、镁、钙、锶、钡、镭六种金属元素的统称碱土金属的氧化物都呈碱性