Phiên âm : pèng jiàn.
Hán Việt : bính kiến.
Thuần Việt : gặp; tình cờ gặp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặp; tình cờ gặp事先没有约会而见到zuótiān wǒ zài jiēshàng pèngjiàn tā.hôm qua tôi gặp anh ấy ở ngoài đường.