VN520


              

碰见

Phiên âm : pèng jiàn.

Hán Việt : bính kiến.

Thuần Việt : gặp; tình cờ gặp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gặp; tình cờ gặp
事先没有约会而见到
zuótiān wǒ zài jiēshàng pèngjiàn tā.
hôm qua tôi gặp anh ấy ở ngoài đường.


Xem tất cả...