VN520


              

碗子

Phiên âm : wǎn zi.

Hán Việt : oản tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.碗。2.圓而凹入像碗的東西。如橡子的殼稱為「橡碗子」。