VN520


              

碗內拿蒸餅

Phiên âm : wǎn nèi ná zhēng bǐng.

Hán Việt : oản nội nã chưng bính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻事情極為容易。元.尚仲賢《氣英布》第二折:「則教你楚江山覷不得火上弄冰凌, 漢乾坤也做不得碗內拿蒸餅。」也作「碗裡拿蒸餅」。