VN520


              

碑陰

Phiên âm : bēi yīn.

Hán Việt : bi âm.

Thuần Việt : lưng bia; mặt sau của bia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 碑面, .

lưng bia; mặt sau của bia. 碑的背面.


Xem tất cả...