Phiên âm : bēié.
Hán Việt : bi ngạch.
Thuần Việt : trán bia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trán bia (phần trên của bia). 碑的上端.
♦Đầu bia cùng với tiêu đề. ◇Ngô Khâu Diễn 吾丘衍: Phàm tả bi biển, tự họa nghi phì, thể nghi phương viên, bi ngạch đồng thử 凡寫碑匾, 字畫宜肥, 體宜方圓, 碑額同此 (Học cổ biên 學古編, Tam thập ngũ cử 三十五舉).