Phiên âm : bēi lín.
Hán Việt : bi lâm .
Thuần Việt : rừng bia; bia nhiều như rừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rừng bia; bia nhiều như rừng. 眾多石碑豎立如林之地.