Phiên âm : guī gāng.
Hán Việt : khuê cương .
Thuần Việt : thép si-lic.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thép si-lic. 含硅量高于0.4%的合金鋼. 舊稱矽鋼.