Phiên âm : guī fèi.
Hán Việt : khuê phế .
Thuần Việt : bệnh phổi bụi; bệnh nhiễm bụi si-lic.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh phổi bụi; bệnh nhiễm bụi si-lic. 一種職業病, 由長期吸入含二氧化硅的灰塵引起, 病狀是呼吸短促, 胸口發悶或疼痛, 咳嗽, 體力減弱, 常并發肺結核癥. 舊稱矽肺.