Phiên âm : guī huà.
Hán Việt : khuê hóa.
Thuần Việt : hoá thạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoá thạch. 古代植物遺體由于其中某些成分被硅酸鹽所置換而逐漸變硬, 成為化石.