VN520


              

硅化

Phiên âm : guī huà.

Hán Việt : khuê hóa.

Thuần Việt : hoá thạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoá thạch. 古代植物遺體由于其中某些成分被硅酸鹽所置換而逐漸變硬, 成為化石.