Phiên âm : zhuāngōng.
Hán Việt : chuyên công.
Thuần Việt : xây bằng gạch; giả làm bằng gạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xây bằng gạch; giả làm bằng gạch砖砌或模仿的砖砌体用砖和砂浆砌筑的工程或某个特殊砖砌工程