Phiên âm : zhuān tóu.
Hán Việt : chuyên đầu.
Thuần Việt : gạch; gạch vụn; gạch vỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạch; gạch vụn; gạch vỡ不完整的砖;碎砖