VN520


              

研精鉤深

Phiên âm : yán jīng gōu shēn.

Hán Việt : nghiên tinh câu thâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專心研究、探討精微深奧的學問。唐.白居易《禮部試策.第三道》:「雖言微旨遠, 而學者苟能研精鉤深, 優柔而求之, 則壺奧旨趣, 將焉廋哉!」


Xem tất cả...