Phiên âm : yán jīng gōu shēn.
Hán Việt : nghiên tinh câu thâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專心研究、探討精微深奧的學問。唐.白居易《禮部試策.第三道》:「雖言微旨遠, 而學者苟能研精鉤深, 優柔而求之, 則壺奧旨趣, 將焉廋哉!」