Phiên âm : duǎn hào.
Hán Việt : đoản hào.
Thuần Việt : kèn cóc-nê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kèn cóc-nê. 管樂器, 和小號的結構相似而號管較短.