Phiên âm : duǎn jù.
Hán Việt : đoản kịch.
Thuần Việt : màn kịch ngắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màn kịch ngắn包含在戏剧(如小型歌舞时事讽刺剧)表演中的短滑稽剧或喜剧包含在时事讽刺剧中或单独演出的短小的严肃戏剧,尤指业余作者创作的剧本或业余剧团上演