Phiên âm : gǔ yán.
Hán Việt : cổ ngôn.
Thuần Việt : lời nói mò; lời nói vô căn cứ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời nói mò; lời nói vô căn cứ. 沒有根據或不合情理的話(多用作謙辭).