VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瞭哨
Phiên âm :
liào shào.
Hán Việt :
liệu tiêu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
巡營瞭哨.
瞭如指掌 (liǎo rú zhǐ zhǎng) : liệu như chỉ chưởng
瞭哨 (liào shào) : liệu tiêu
瞭望 (liào wàng) : liệu vọng
瞭望哨 (liào wàng shào) : quan sát canh gác
瞭若指掌 (liǎo ruò zhǐ zhǎng) : liệu nhược chỉ chưởng
瞭望山 (liào wàng shān) : liệu vọng san