VN520


              

瞧香的

Phiên âm : qiáo xiāng de.

Hán Việt : tiều hương đích.

Thuần Việt : bà mo; thầy mo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bà mo; thầy mo. 巫婆;巫師.