VN520


              

瞧不出

Phiên âm : qiáo bù chū.

Hán Việt : tiều bất xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看不出。如:「那人戴假髮, 又蒙著口罩, 實在瞧不出是誰?」