Phiên âm : qiáo bù chū.
Hán Việt : tiều bất xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看不出。如:「那人戴假髮, 又蒙著口罩, 實在瞧不出是誰?」