Phiên âm : chēng mùér shì.
Hán Việt : sanh mục nhi thị.
Thuần Việt : nhìn trừng trừng; trơ mắt nhìn; giương mắt nhìn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn trừng trừng; trơ mắt nhìn; giương mắt nhìn (dáng vẻ sợ hãi không biết phải làm gì cả)张大眼睛直勾勾地看着形容惊恐不知所措的神态