Phiên âm : chēng mù jié shé.
Hán Việt : XANH MỤC KẾT THIỆT.
Thuần Việt : nghẹn họng nhìn trân trối; nhìn trân trân; nhìn tr.
nghẹn họng nhìn trân trối; nhìn trân trân; nhìn trân nghẹn lời; trố mắt đứng nhìn; nhìn trân trân không nói nên lời vì kinh ngạc hoặc rơi vào thế bí. 瞪著眼睛說不出話來, 形容受窘或驚呆的樣子.