Phiên âm : chēng hū qí hòu.
Hán Việt : XANH HỒ KỲ HẬU.
Thuần Việt : trố mắt nhìn theo; nhìn theo trân trối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trố mắt nhìn theo; nhìn theo trân trối. 在后面干瞪眼, 趕不上.