Phiên âm : mán tiānguò hǎi.
Hán Việt : man thiên quá hải.
Thuần Việt : lừa dối; giấu giếm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lừa dối; giấu giếm比喻用欺骗的手段, 暗中行动