Phiên âm : mán hǒng.
Hán Việt : man hống.
Thuần Việt : lừa dối; giấu diếm; đánh lừa; lừa đảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lừa dối; giấu diếm; đánh lừa; lừa đảo欺骗