VN520


              

瞑目寧心

Phiên âm : míng mù níng xīn.

Hán Việt : minh mục ninh tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閉目而心思寧靜。《西遊記》第二三回:「三藏聞言, 推聾妝啞, 瞑目寧心, 寂然不答。」