VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瞑目
Phiên âm :
míng mù.
Hán Việt :
minh mục.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
死不瞑目.
瞑目而逝 (míng mù ér shì) : minh mục nhi thệ
瞑目 (míng mù) : minh mục
瞑子裡 (míng zi lǐ) : minh tử lí
瞑目寧心 (míng mù níng xīn) : minh mục ninh tâm