VN520


              

瞌睡蟲

Phiên âm : kē shuì chóng.

Hán Việt : khạp thụy trùng .

Thuần Việt : truyện dở; tiểu thuyết nhàm chán; truyện tẻ nhạt; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. truyện dở; tiểu thuyết nhàm chán; truyện tẻ nhạt; sâu ngủ (gây buồn ngủ). 舊小說中指能使人打瞌睡的蟲子.