Phiên âm : kē shuì chóng.
Hán Việt : khạp thụy trùng .
Thuần Việt : truyện dở; tiểu thuyết nhàm chán; truyện tẻ nhạt; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. truyện dở; tiểu thuyết nhàm chán; truyện tẻ nhạt; sâu ngủ (gây buồn ngủ). 舊小說中指能使人打瞌睡的蟲子.