Phiên âm : kē shuì chóng.
Hán Việt : khạp thụy trùng.
Thuần Việt : truyện dở; tiểu thuyết nhàm chán; truyện tẻ nhạt; .
truyện dở; tiểu thuyết nhàm chán; truyện tẻ nhạt; sâu ngủ (gây buồn ngủ)
旧小说中指能使人打瞌睡的虫子
người hay ngủ gật (mang tính châm biếm)
指爱打瞌睡的人(含讥讽意)