VN520


              

瞋目切齒

Phiên âm : chēn mù qiè chǐ.

Hán Việt : sân mục thiết xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瞪大眼睛, 咬緊牙齒。形容極端憤怒的樣子。《史記.卷七○.張儀傳》:「天下之游談士莫不日夜搤腕瞋目切齒以言從之便, 以說人主。」