Phiên âm : chēn mù qiè chǐ.
Hán Việt : sân mục thiết xỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瞪大眼睛, 咬緊牙齒。形容極端憤怒的樣子。《史記.卷七○.張儀傳》:「天下之游談士莫不日夜搤腕瞋目切齒以言從之便, 以說人主。」