VN520


              

瞋恚

Phiên âm : chēn huì .

Hán Việt : sân khuể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tức giận, oán hận. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Thái thú quả đại nộ, lệnh nhân truy sát (Hoa) Đà, bất cập, nhân sân khuể, thổ hắc huyết sổ thăng nhi dũ 太守果大怒, 令人追殺佗, 不及, 因瞋恚, 吐黑血數升而愈 (Hoa Đà truyện 華佗傳).