Phiên âm : dū zhèn.
Hán Việt : đốc trận .
Thuần Việt : đôn đốc; đốc thúc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đôn đốc; đốc thúc (trận chiến). 督促或監督作戰.