VN520


              

督催

Phiên âm : dū cuī.

Hán Việt : đốc thôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

督導催促。如:「如縣市政府已重視中央指令, 督催所屬管理單位努力辦理。」


Xem tất cả...