Phiên âm : dū cuī.
Hán Việt : đốc thôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
督導催促。如:「如縣市政府已重視中央指令, 督催所屬管理單位努力辦理。」