VN520


              

督脈

Phiên âm : dū mài.

Hán Việt : đốc mạch .

Thuần Việt : đốc mạch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đốc mạch (một trong tám kỳ kinh bát mạch). 中醫學名詞. 奇經八脈之一. 身后之中脈為督脈.


Xem tất cả...