Phiên âm : dū dǎo.
Hán Việt : đốc đạo.
Thuần Việt : giám sát; quản lý; giám sát chỉ đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giám sát; quản lý; giám sát chỉ đạo监督指导dūdǎoyuánnhân viên giám sát chỉ đạo.莅临督导lìlín dūdǎođến giám sát chỉ đạo.