Phiên âm : dū mài.
Hán Việt : đốc mạch.
Thuần Việt : đốc mạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đốc mạch (một trong tám kỳ kinh bát mạch)中医学名词奇经八脉之一身后之中脉为督脉