VN520


              

眼巴巴

Phiên âm : yǎn bā bā.

Hán Việt : nhãn ba ba .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大家眼巴巴地等著他回來.


Xem tất cả...