Phiên âm : xuàn yào.
Hán Việt : huyễn diệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.明亮煥發。《三國演義》第一○○回:「浩渺如四海, 眩曜如三光。」2.昏昧不明。《文選.枚乘.七發》:「聰明眩曜, 悅怒不平。」