VN520


              

眩曜

Phiên âm : xuàn yào.

Hán Việt : huyễn diệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.明亮煥發。《三國演義》第一○○回:「浩渺如四海, 眩曜如三光。」2.昏昧不明。《文選.枚乘.七發》:「聰明眩曜, 悅怒不平。」