Phiên âm : xuàn yùn.
Hán Việt : huyễn vựng.
Thuần Việt : chóng mặt; bị choáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chóng mặt; bị choáng感觉到本身或周围的东西旋转多由内耳小脑延髓等机能障碍引起近距离注视高速运动的物体,站在高处向下看,自己做旋转运动等,都能发生眩晕的感觉