VN520


              

真贗

Phiên âm : zhēn yàn.

Hán Việt : chân nhạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

真假。《宋史.卷三七八.胡交修傳》:「一夫挾紙日作十數萬, 真贗莫辨, 售之不疑。」晉.陸機〈羽扇賦〉:「鳥不能別其是非, 人莫敢分其真贗。」


Xem tất cả...