chân lý. 真實的道理, 即客觀事物及其規律在人的意識中的正確反映. 參看〖絕對真理〗、〖相對真理〗.
♦Đạo lí chân thật không biến đổi. Phật giáo đồ thường dùng để chỉ Phật pháp. ◇Phương Can 方干: Văn tăng thuyết chân lí, Phiền não tự nhiên khinh 聞僧說真理, 煩惱自然輕 (Du Trúc Lâm tự 遊竹林寺).
♦Danh từ triết học: Chỉ phản ánh chính xác của sự vật khách quan cũng như những quy luật của chúng tại ý thức người ta.